Thời khóa biểu các lớp KHỐI 11 – Áp dụng từ tuần 3

Lượt xem:

Đọc bài viết

11A1.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A1.1
Tiếng Anh
PT Ly
11A1.1
Lịch sử
TT Thúy
11A1.1
Địa lí
NT Hường
11A1.1
Ngữ Văn
NTT Trang
11A1.1
Lịch sử
TT Thúy
11A1.1
Tin học
PT Phương
14:10 11A1.1
Ngữ Văn
NTT Trang
11A1.1
Thể dục
NN Khởi
11A1.1
Vật lí
LM Sáng
11A1.1
GDCD
NTT Hằng
11A1.1
GDQP
BQ Nam
15:05 11A1.1
Hóa học
PV Thanh
11A1.1
Toán
ĐNC Lân
11A1.1
Tiếng Anh
PT Ly
11A1.1
Hóa học
PV Thanh
11A1.1
Toán
ĐNC Lân
11A1.1
Thể dục
NN Khởi
15:50 11A1.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A1.1
Vật lí
LM Sáng
11A1.1
SHL
ĐNC Lân
 
11A2.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A2.1
GDQP
BQ Nam
11A2.1
Thể dục
NN Khởi
11A2.1
Toán
TLX Hạnh
11A2.1
GDCD
NTT Hằng
11A2.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A2.1
Địa lí
NT Hường
14:10 11A2.1
Toán
TLX Hạnh
11A2.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A2.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A2.1
Tin học
PT Phương
11A2.1
Thể dục
NN Khởi
15:05 11A2.1
Sinh học
PT Sỹ
11A2.1
Vật lí
LM Sáng
11A2.1
Lịch sử
TT Thúy
11A2.1
Ngữ Văn
TTK Giang
11A2.1
Vật lí
LM Sáng
15:50 11A2.1
Ngữ Văn
TTK Giang
11A2.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A2.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A2.1
SHL
LM Sáng
 
11A3.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A3.1
Vật lí
LM Sáng
11A3.1
Vật lí
LM Sáng
11A3.1
Hóa học
PV Thanh
11A3.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A3.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A3.1
Ngữ Văn
NĐ Mậu
14:10 11A3.1
Lịch sử
TT Thúy
11A3.1
GDCD
NTT Hằng
11A3.1
Sinh học
BTQ Nga
11A3.1
Toán
NTC Nha
11A3.1
Hóa học
PV Thanh
15:05 11A3.1
Thể dục
NVBa
11A3.1
Toán
NTC Nha
11A3.1
GDCD
NTT Hằng
11A3.1
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A3.1
Tin học
PT Phương
15:50 11A3.1
Địa lí
NT Hường
11A3.1
GDQP
BQ Nam
11A3.1
Thể dục
NVBa
11A3.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A3.1
SHL
PT Phương
 
11A4.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A4.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A4.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A4.1
Toán
NTC Nha
11A4.1
Tin học
PT Phương
11A4.1
Toán
NTC Nha
11A4.1
Vật lí
LM Sáng
14:10 11A4.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A4.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A4.1
Lịch sử
TT Thúy
11A4.1
GDCD
NTT Hằng
11A4.1
Ngữ Văn
TTK Giang
15:05 11A4.1
Thể dục
NVBa
11A4.1
Sinh học
BTQ Nga
11A4.1
Ngữ Văn
TTK Giang
11A4.1
Tin học
PT Phương
15:50 11A4.1
GDQP
BQ Nam
11A4.1
Thể dục
NVBa
11A4.1
Địa lí
NT Hường
11A4.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A4.1
GDCD
NTT Hằng
11A4.1
SHL
NTC Nha
 
11A5.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A5.1
Thể dục
VC Đức
11A5.1
Toán
NQ Thắng
11A5.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A5.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A5.1
Vật lí
LM Sáng
11A5.1
GDQP
BQ Nam
14:10 11A5.1
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A5.1
Tin học
PT Phương
11A5.1
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A5.1
Ngữ Văn
NTT Trang
11A5.1
Địa lí
NT Hường
15:05 11A5.1
Thể dục
VC Đức
11A5.1
Sinh học
BTQ Nga
11A5.1
Toán
NQ Thắng
15:50 11A5.1
GDCD
NTT Hằng
11A5.1
Hóa học
PV Thanh
11A5.1
Tin học
PT Phương
11A5.1
Ngữ Văn
NTT Trang
11A5.1
Hóa học
PV Thanh
11A5.1
SHL
NQ Thắng
 
11A6.1 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A6.1
GDCD
NTT Hằng
11A6.1
Thể dục
VC Đức
11A6.1
Toán
ĐNC Lân
11A6.1
Tiếng Anh
NQ Khải
11A6.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A6.1
Toán
ĐNC Lân
14:10 11A6.1
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A6.1
Vật lí
LM Sáng
11A6.1
Tiếng Anh
NQ Khải
11A6.1
Tin học
NA Tú
15:05 11A6.1
Vật lí
LM Sáng
11A6.1
GDQP
BQ Nam
11A6.1
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A6.1
Hóa học
Trần Lê Việt
11A6.1
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A6.1
Ngữ Văn
NĐ Mậu
15:50 11A6.1
Sinh học
PT Sỹ
11A6.1
Địa lí
NT Hường
11A6.1
Thể dục
VC Đức
11A6.1
SHL
NT Hường
 
11A1.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A1.2
Địa lí
NT Hường
11A1.2
Hóa học
PV Thanh
11A1.2
Vật lí
LM Sáng
11A1.2
Toán
ĐNC Lân
11A1.2
Ngữ Văn
NTT Trang
11A1.2
Thể dục
NN Khởi
14:10 11A1.2
Tiếng Anh
PT Ly
11A1.2
GDCD
NTT Hằng
11A1.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A1.2
Lịch sử
TT Thúy
15:05 11A1.2
Thể dục
NN Khởi
11A1.2
Tiếng Anh
PT Ly
11A1.2
Ngữ Văn
NTT Trang
11A1.2
Tin học
PT Phương
11A1.2
Lịch sử
TT Thúy
11A1.2
Toán
ĐNC Lân
15:50 11A1.2
Hóa học
PV Thanh
11A1.2
GDQP
BQ Nam
11A1.2
Vật lí
LM Sáng
SHL
 
11A2.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A2.2
Toán
TLX Hạnh
11A2.2
Hóa học
Trần Lê Việt
11A2.2
Ngữ Văn
TTK Giang
11A2.2
Địa lí
NT Hường
11A2.2
GDCD
NTT Hằng
11A2.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
14:10 11A2.2
Ngữ Văn
TTK Giang
11A2.2
Sinh học
PT Sỹ
11A2.2
Toán
TLX Hạnh
11A2.2
Vật lí
LM Sáng
11A2.2
Hóa học
Trần Lê Việt
15:05 11A2.2
Vật lí
LM Sáng
11A2.2
GDQP
BQ Nam
11A2.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A2.2
Lịch sử
TT Thúy
15:50 11A2.2
Lịch sử
TT Thúy
11A2.2
Thể dục
NN Khởi
11A2.2
Thể dục
NN Khởi
11A2.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A2.2
Tin học
PT Phương
SHL
 
11A3.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A3.2
Hóa học
PV Thanh
11A3.2
Sinh học
BTQ Nga
11A3.2
GDCD
NTT Hằng
11A3.2
Vật lí
LM Sáng
11A3.2
Hóa học
PV Thanh
11A3.2
Lịch sử
TT Thúy
14:10 11A3.2
Thể dục
NVBa
11A3.2
Thể dục
NVBa
11A3.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A3.2
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A3.2
Tin học
PT Phương
11A3.2
Toán
NTC Nha
15:05 11A3.2
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A3.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A3.2
Địa lí
NT Hường
11A3.2
Vật lí
LM Sáng
15:50 11A3.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A3.2
GDQP
BQ Nam
11A3.2
Toán
NTC Nha
11A3.2
Lịch sử
TT Thúy
SHL
 
11A4.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A4.2
Toán
NTC Nha
11A4.2
Thể dục
NVBa
11A4.2
Lịch sử
TT Thúy
11A4.2
Toán
NTC Nha
11A4.2
Tin học
PT Phương
11A4.2
Ngữ Văn
TTK Giang
14:10 11A4.2
Tin học
PT Phương
11A4.2
Ngữ Văn
TTK Giang
11A4.2
Địa lí
NT Hường
11A4.2
Lịch sử
TT Thúy
11A4.2
Vật lí
LM Sáng
15:05 11A4.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A4.2
GDCD
NTT Hằng
11A4.2
Thể dục
NVBa
11A4.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A4.2
GDQP
BQ Nam
15:50 11A4.2
Hóa học
Trần Lê Việt
11A4.2
Sinh học
BTQ Nga
11A4.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A4.2
GDCD
NTT Hằng
11A4.2
Hóa học
Trần Lê Việt
SHL
 
11A5.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A5.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A5.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
11A5.2
Thể dục
VC Đức
11A5.2
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A5.2
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A5.2
Toán
NQ Thắng
14:10 11A5.2
Sinh học
BTQ Nga
11A5.2
GDQP
BQ Nam
11A5.2
Thể dục
VC Đức
11A5.2
Vật lí
LM Sáng
11A5.2
Tin học
PT Phương
15:05 11A5.2
Ngữ Văn
NTT Trang
11A5.2
Tin học
PT Phương
11A5.2
Tiếng Anh
H Wer Niê
11A5.2
Toán
NQ Thắng
11A5.2
Hóa học
PV Thanh
11A5.2
Địa lí
NT Hường
15:50 11A5.2
GDCD
NTT Hằng
11A5.2
Hóa học
PV Thanh
11A5.2
Ngữ Văn
NTT Trang
SHL
 
11A6.2 Nhóm con tự động  
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ 7  
13:20 11A6.2
Toán
ĐNC Lân
11A6.2
GDQP
BQ Nam
11A6.2
Hóa học
Trần Lê Việt
11A6.2
Hóa học
Trần Lê Việt
11A6.2
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A6.2
Tiếng Anh
NQ Khải
14:10 11A6.2
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A6.2
Thể dục
VC Đức
11A6.2
Sinh học
PT Sỹ
11A6.2
Toán
ĐNC Lân
15:05 11A6.2
Địa lí
NT Hường
11A6.2
Tiếng Anh
NQ Khải
11A6.2
Lịch sử
H’ Bé Bya
11A6.2
Thể dục
VC Đức
11A6.2
GDCD
NTT Hằng
11A6.2
Tin học
NA Tú
15:50 11A6.2
Vật lí
LM Sáng
11A6.2
Vật lí
LM Sáng
11A6.2
Ngữ Văn
NĐ Mậu
11A6.2
Công nghệ
Trần Văn Minh
SHL